Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤复
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LOAE (中人日水)
Unicode: U+8907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc du - 薄遊 (Đỗ Phủ)
• Bàn Đà lĩnh dịch lâu - 盤陀嶺驛樓 (Lý Đức Dụ)
• Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍 (Triệu Loan Loan)
• Cổ ý - 古意 (Thôi Hiệu)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhập trạch kỳ 2 - 入宅其二 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Vãn thượng tướng quốc công Hưng Đạo đại vương - 輓上將國公興道大王 (Phạm Ngũ Lão)
• Văn Hùng Tòng Chính ẩu huyết vong - 聞熊從正嘔血亡 (Yết Hề Tư)
• Bàn Đà lĩnh dịch lâu - 盤陀嶺驛樓 (Lý Đức Dụ)
• Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍 (Triệu Loan Loan)
• Cổ ý - 古意 (Thôi Hiệu)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Nhập trạch kỳ 2 - 入宅其二 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Vãn thượng tướng quốc công Hưng Đạo đại vương - 輓上將國公興道大王 (Phạm Ngũ Lão)
• Văn Hùng Tòng Chính ẩu huyết vong - 聞熊從正嘔血亡 (Yết Hề Tư)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. áo kép
2. kép, ghép, phức
2. kép, ghép, phức
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo kép. ◇Tam quốc chí 三國志: “Tùy thì đan phức” 隨時單複 (Quản Ninh truyện 管寧傳) Tùy mùa mà mặc áo đơn hay áo kép.
2. (Danh) Chỉ quần áo đệm bông.
3. (Danh) Hang, hốc.
4. (Danh) Một trong bảy phương của Đông y: “đại, tiểu, hoãn, cấp, kì, ngẫu, phức” 大, 小, 緩, 急, 偶, 複.
5. (Danh) Chỉ kĩ thuật sử dụng hai binh khí (võ thuật).
6. (Tính) Chồng chất. ◇Lục Du 陸游: “San trùng thủy phức nghi vô lộ” 山重水複疑無路 (Du san tây thôn 遊山西村) Núi sông trùng điệp tưởng như là không có đường đi.
7. (Tính) Rườm rà, phồn tạp. § Đối lại với “đan” 單. ◎Như: “phức tạp” 複雜 rắc rối, rườm rà.
8. (Phó) Lại, nhiều lần. ◎Như: “trùng phức tư khảo” 重複思考 suy đi nghĩ lại.
2. (Danh) Chỉ quần áo đệm bông.
3. (Danh) Hang, hốc.
4. (Danh) Một trong bảy phương của Đông y: “đại, tiểu, hoãn, cấp, kì, ngẫu, phức” 大, 小, 緩, 急, 偶, 複.
5. (Danh) Chỉ kĩ thuật sử dụng hai binh khí (võ thuật).
6. (Tính) Chồng chất. ◇Lục Du 陸游: “San trùng thủy phức nghi vô lộ” 山重水複疑無路 (Du san tây thôn 遊山西村) Núi sông trùng điệp tưởng như là không có đường đi.
7. (Tính) Rườm rà, phồn tạp. § Đối lại với “đan” 單. ◎Như: “phức tạp” 複雜 rắc rối, rườm rà.
8. (Phó) Lại, nhiều lần. ◎Như: “trùng phức tư khảo” 重複思考 suy đi nghĩ lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đôi, chồng lên;
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate
Từ ghép 69
bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製 • chóng fù 重複 • chóng fù fǎ 重複法 • chóng fù jié 重複節 • chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重複啟動效應 • chóng fù shǐ lì shāng hài 重複使力傷害 • chóng fù yǔ jìng 重複語境 • cuò zōng fù zá 錯綜複雜 • fán fù 繁複 • fù běn 複本 • fù bǐ 複比 • fù biàn 複變 • fù biàn hán shù 複變函數 • fù biàn hán shù lùn 複變函數論 • fù cí 複詞 • fù dié 複叠 • fù dié 複迭 • fù dú 複讀 • fù fāng 複方 • fù gòng è 複共軛 • fù hé 複合 • fù hé cái liào 複合材料 • fù hé cí 複合詞 • fù hé cí sù cí 複合詞素詞 • fù hé gōng 複合弓 • fù hé mǔ yīn 複合母音 • fù hé yuán yīn 複合元音 • fù jù 複句 • fù lì 複利 • fù píng miàn 複平面 • fù sài 複賽 • fù shì 複式 • fù shì 複視 • fù shì 複試 • fù shù 複數 • fù shù 複述 • fù shù píng miàn 複數平面 • fù shù xíng shì 複數形式 • fù shù yù 複數域 • fù tīng 複聽 • fù xí 複習 • fù xiàn 複線 • fù xiě 複寫 • fù xiě zhǐ 複寫紙 • fù xìng 複姓 • fù xuǎn kuàng 複選框 • fù yǎn 複眼 • fù yè 複葉 • fù yīn cí 複音詞 • fù yīn xíng 複音形 • fù yìn 複印 • fù yìn jī 複印機 • fù yìn jiàn 複印件 • fù yìn zhǐ 複印紙 • fù yùn mǔ 複韻母 • fù zá 複雜 • fù zá huà 複雜化 • fù zá xì tǒng 複雜系統 • fù zá xìng 複雜性 • fù zhí mù 複殖目 • fù zhí xī chóng 複殖吸蟲 • fù zhì 複製 • fù zhì pǐn 複製品 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體 • gòng è fù shù 共軛複數 • hé yì fù cí 合義複詞 • jì suàn fù zá xìng 計算複雜性 • yǎn shēng fù cí 衍聲複詞 • yǔ zhuàng fù yè 羽狀複葉