Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ

1/1

ㄈㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. áo kép
2. kép, ghép, phức

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo kép. ◇Tam quốc chí 三國志: “Tùy thì đan phức” 隨時單複 (Quản Ninh truyện 管寧傳) Tùy mùa mà mặc áo đơn hay áo kép.
2. (Danh) Chỉ quần áo đệm bông.
3. (Danh) Hang, hốc.
4. (Danh) Một trong bảy phương của Đông y: “đại, tiểu, hoãn, cấp, kì, ngẫu, phức” 大, 小, 緩, 急, 偶, 複.
5. (Danh) Chỉ kĩ thuật sử dụng hai binh khí (võ thuật).
6. (Tính) Chồng chất. ◇Lục Du 陸游: “San trùng thủy phức nghi vô lộ” 山重水複疑無路 (Du san tây thôn 遊山西村) Núi sông trùng điệp tưởng như là không có đường đi.
7. (Tính) Rườm rà, phồn tạp. § Đối lại với “đan” 單. ◎Như: “phức tạp” 複雜 rắc rối, rườm rà.
8. (Phó) Lại, nhiều lần. ◎Như: “trùng phức tư khảo” 重複思考 suy đi nghĩ lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đôi, chồng lên;
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate

Từ ghép 69

bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製chóng fù 重複chóng fù fǎ 重複法chóng fù jié 重複節chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重複啟動效應chóng fù shǐ lì shāng hài 重複使力傷害chóng fù yǔ jìng 重複語境cuò zōng fù zá 錯綜複雜fán fù 繁複fù běn 複本fù bǐ 複比fù biàn 複變fù biàn hán shù 複變函數fù biàn hán shù lùn 複變函數論fù cí 複詞fù dié 複叠fù dié 複迭fù dú 複讀fù fāng 複方fù gòng è 複共軛fù hé 複合fù hé cái liào 複合材料fù hé cí 複合詞fù hé cí sù cí 複合詞素詞fù hé gōng 複合弓fù hé mǔ yīn 複合母音fù hé yuán yīn 複合元音fù jù 複句fù lì 複利fù píng miàn 複平面fù sài 複賽fù shì 複式fù shì 複視fù shì 複試fù shù 複數fù shù 複述fù shù píng miàn 複數平面fù shù xíng shì 複數形式fù shù yù 複數域fù tīng 複聽fù xí 複習fù xiàn 複線fù xiě 複寫fù xiě zhǐ 複寫紙fù xìng 複姓fù xuǎn kuàng 複選框fù yǎn 複眼fù yè 複葉fù yīn cí 複音詞fù yīn xíng 複音形fù yìn 複印fù yìn jī 複印機fù yìn jiàn 複印件fù yìn zhǐ 複印紙fù yùn mǔ 複韻母fù zá 複雜fù zá huà 複雜化fù zá xì tǒng 複雜系統fù zá xìng 複雜性fù zhí mù 複殖目fù zhí xī chóng 複殖吸蟲fù zhì 複製fù zhì pǐn 複製品Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體gòng è fù shù 共軛複數hé yì fù cí 合義複詞jì suàn fù zá xìng 計算複雜性yǎn shēng fù cí 衍聲複詞yǔ zhuàng fù yè 羽狀複葉