Có 1 kết quả:
fù shù píng miàn ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
fù shù píng miàn ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complex plane (math.)
(2) Argand plane
(2) Argand plane
Bình luận 0
fù shù píng miàn ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0