Có 1 kết quả:
fù zhí xī chóng ㄈㄨˋ ㄓˊ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
fù zhí xī chóng ㄈㄨˋ ㄓˊ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
digenetic trematode worm (i.e. from Order Digenea 複殖目|复殖目)
Bình luận 0
fù zhí xī chóng ㄈㄨˋ ㄓˊ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0