Có 1 kết quả:
fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat (one's own words or sb else's)
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0