Có 2 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ • yòu ㄧㄡˋ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHWV (卜竹田女)
Unicode: U+890F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHWV (卜竹田女)
Unicode: U+890F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu, hựu, tụ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode), たもと (tamoto)
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode), たもと (tamoto)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tụ” 袖.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 袖[xiu4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tụ” 袖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tụ 袖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褎 (2).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袖 và 褎 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dữu 褎 — Một âm khác là Tụ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tụ 褎.