Có 1 kết quả:
bāo biǎn ㄅㄠ ㄅㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appraise
(2) to pass judgment on
(3) to speak ill of
(4) praise and censure
(5) appraisal
(2) to pass judgment on
(3) to speak ill of
(4) praise and censure
(5) appraisal
Bình luận 0