Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: LMRW (中一口田)
Unicode: U+8914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phó, phúc
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sung mãn, đầy.
2. (Tính) Phụ, thứ hai. § Dạng cổ của “phó” 副.
3. (Động) Tương xứng, phù hợp.
4. (Danh) Lượng từ: bộ (quần áo).
5. § Chữ dùng lầm với “phúc” 福.

Từ điển Trung-Anh

(1) full up
(2) classifier for items of clothing (old)