Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sung mãn, đầy.
2. (Tính) Phụ, thứ hai. § Dạng cổ của “phó” 副.
3. (Động) Tương xứng, phù hợp.
4. (Danh) Lượng từ: bộ (quần áo).
5. § Chữ dùng lầm với “phúc” 福.
2. (Tính) Phụ, thứ hai. § Dạng cổ của “phó” 副.
3. (Động) Tương xứng, phù hợp.
4. (Danh) Lượng từ: bộ (quần áo).
5. § Chữ dùng lầm với “phúc” 福.
Từ điển Trung-Anh
(1) full up
(2) classifier for items of clothing (old)
(2) classifier for items of clothing (old)