Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LDMQ (中木一手)
Unicode: U+8918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy, y
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キク (kiku), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. áo tế của hoàng hậu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khăn che đầu gối hay trùm đầu dùng khi tế lễ.
2. (Danh) Áo lễ của hoàng hậu.
3. Một âm là “y”. (Tính) Đẹp, tốt.

Từ điển Thiều Chửu

① Đẹp.
② Áo tế của hoàng hậu.
③ Cái che đầu gối.
④ Cái khăn vắt (túi thơm).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Áo tế dài của hoàng hậu;
② Cái che đầu gối;
③ Cái khăn vắt;
④ Đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo lễ của vua chúa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quần áo đẹp đẽ sang trọng — Đẹp đẽ. Tốt đẹp. Như chữ Y 禕 — Một âm khác là Huy. Xem Huy.

Từ điển Trung-Anh

a queen's ceremonial gowns