Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤背
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: LLPB (中中心月)
Unicode: U+8919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bối
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui3
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo lót ngực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bối tâm” 褙心 áo lót ngực.
Từ điển Thiều Chửu
① Bối tâm 褙心 áo lót ngực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dán, bồi: 褙心 Áo lót ngực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo ngắn, mặc bên trong.
Từ điển Trung-Anh
paper or cloth pasted together
Từ ghép 2