Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LFDV (中火木女)
Unicode: U+891B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 褸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cổ áo;
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 褸

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lam lũ 襤褸,褴褛)

Từ điển Trung-Anh

(1) soiled
(2) tattered

Từ ghép 1