Có 2 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 褸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褸
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh