Có 2 kết quả:

wēn ㄨㄣyǔn ㄩㄣˇ
Âm Quan thoại: wēn ㄨㄣ, yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LWOT (中田人廿)
Unicode: U+891E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uấn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ぬのこ (nunoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

wēn ㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Áo vải thô.

yǔn ㄩㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo vải to

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gai tạp, bông cũ. § Thông “uẩn” . ◇Lục Giả : “Nhị tam tử bố tệ uẩn bào, bất túc dĩ tị hàn” , (Tân ngữ , Bổn hạnh ) Hai ba người mặc áo vải rách và áo độn gai bông cũ, không đủ khỏi lạnh.