Có 1 kết quả:
tā ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viền, đăng ten
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Viền: 褟一道花邊 Viền đăng ten.
Từ điển Trung-Anh
(1) inner shirt
(2) to sew onto clothing
(3) see also 禢[Ta4]
(2) to sew onto clothing
(3) see also 禢[Ta4]
Từ ghép 2