Có 1 kết quả:

ㄊㄚ
Âm Pinyin: ㄊㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LASM (中日尸一)
Unicode: U+891F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Quảng Đông: taap3, zip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viền, đăng ten

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Viền: 褟一道花邊 Viền đăng ten.

Từ điển Trung-Anh

(1) inner shirt
(2) to sew onto clothing
(3) see also 禢[Ta4]

Từ ghép 2