Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LTOR (中廿人口)
Unicode: U+8921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, đáp
Âm Nôm: đáp
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo trấn thủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo trấn thủ (không có tay áo). ◎Như: “bối đáp” 背褡 áo cụt tay.
2. (Danh) Túi, bao. ◎Như: “tiền đáp” 錢褡 túi đựng tiền.

Từ điển Thiều Chửu

① Áo trấn thủ (cộc tay).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Áo trấn thủ, áo cụt tay;
② 【褡褳】đáp liên [dalián] a. Túi thồ, hầu bao, túi bạc; b. Áo vật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chăn nhỏ, mền nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) pouch
(2) sleeveless jacket

Từ ghép 8