Có 1 kết quả:
dā ㄉㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo trấn thủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo trấn thủ (không có tay áo). ◎Như: “bối đáp” 背褡 áo cụt tay.
2. (Danh) Túi, bao. ◎Như: “tiền đáp” 錢褡 túi đựng tiền.
2. (Danh) Túi, bao. ◎Như: “tiền đáp” 錢褡 túi đựng tiền.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo trấn thủ (cộc tay).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Áo trấn thủ, áo cụt tay;
② 【褡褳】đáp liên [dalián] a. Túi thồ, hầu bao, túi bạc; b. Áo vật.
② 【褡褳】đáp liên [dalián] a. Túi thồ, hầu bao, túi bạc; b. Áo vật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chăn nhỏ, mền nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) pouch
(2) sleeveless jacket
(2) sleeveless jacket
Từ ghép 8
dā lián 褡裢 • dā lián 褡褳 • dā lian 褡裢 • dā lian 褡褳 • guà dā 挂褡 • guà dā 掛褡 • mǎ dā zi 馬褡子 • mǎ dā zi 马褡子