Có 1 kết quả:
huái ㄏㄨㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 懷 (bộ 忄);
② Tay áo.
② Tay áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hoài 懷.
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry in the bosom or the sleeve
(2) to wrap, to conceal
(2) to wrap, to conceal