Có 1 kết quả:

huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHIV (卜竹戈女)
Unicode: U+8922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoài
Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

huái ㄏㄨㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay áo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 懷 (bộ 忄);
② Tay áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hoài 懷.

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry in the bosom or the sleeve
(2) to wrap, to conceal