Có 1 kết quả:

nài ㄋㄞˋ
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: LIBP (中戈月心)
Unicode: U+8926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc, nại
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): ひがさ (higasa)
Âm Quảng Đông: le5, naai6, nang2, nang3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nài ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. không biết, không hiểu
2. mũ che nắng

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “nại đái” 褦襶.

Từ điển Thiều Chửu

① Nại đái 褦襶 đương mùa nắng nực mặc diện sang xin vào yết kiến là không hiểu sự. Vì thế nên người không hiểu sự mà cứ nói lải nhải mãi khiến cho người ta khó chịu gọi là nại đái.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Quần áo lếch thếch, ăn mặc lôi thôi: 褦襶 [lede] Ăn mặc lôi thôi, quần áo xốc xếch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngớ ngẩn, ngờ nghệch, không hiểu việc, không tế nhị;
② Mũ lá cọ đội trong mùa hè để che mưa nắng, nón tơi;
③ 【褦襶】nại đái [nàidài] Như 褦 [nài] nghĩa ①,
②.

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant
(2) sun hat