Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YSFV (卜尸火女)
Unicode: U+892D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niểu
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: yểu niểu 騕褭)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① 【騕褭】 yểu niểu [yăoniăo] Một loài ngựa tốt;
② 【褭蹄】niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như 裊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột đai, đóng đai vào bụng ngựa.

Từ điển Trung-Anh

variant of 裊|袅[niao3]

Từ ghép 1