Có 1 kết quả:
niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái: ⿴衣馬
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YSFV (卜尸火女)
Unicode: U+892D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Hình thái: ⿴衣馬
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YSFV (卜尸火女)
Unicode: U+892D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoè diệp lãnh đào - 槐葉冷淘 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Dục phiêu kỵ ca - 天育驃騎歌 (Đỗ Phủ)
• Văn đảo y - 聞擣衣 (Triệu Mạnh Phủ)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Dục phiêu kỵ ca - 天育驃騎歌 (Đỗ Phủ)
• Văn đảo y - 聞擣衣 (Triệu Mạnh Phủ)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: yểu niểu 騕褭)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【騕褭】 yểu niểu [yăoniăo] Một loài ngựa tốt;
② 【褭蹄】niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như 裊.
② 【褭蹄】niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như 裊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột đai, đóng đai vào bụng ngựa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裊|袅[niao3]
Từ ghép 1