Có 1 kết quả:
niǎo ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: yểu niểu 騕褭)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【騕褭】 yểu niểu [yăoniăo] Một loài ngựa tốt;
② 【褭蹄】niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như 裊.
② 【褭蹄】niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như 裊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột đai, đóng đai vào bụng ngựa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裊|袅[niao3]
Từ ghép 1