Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: yểu niểu )

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① yểu niểu [yăoniăo] Một loài ngựa tốt;
niểu đề [niăotí] Vàng đúc thành hình móng ngựa;
③ Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột đai, đóng đai vào bụng ngựa.

Từ điển Trung-Anh

variant of |[niao3]

Từ ghép 1