Có 1 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tã lót
Từ điển Trần Văn Chánh
【褯子】tạ tử [jièzi] (đph) Tã lót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo của trẻ nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
diaper
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh