Có 1 kết quả:
huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣𥄳
Nét bút: 丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YWLV (卜田中女)
Unicode: U+8931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoài
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ふところ (futokoro), なつ.かしい (natsu.kashii), なつ.かしむ (natsu.kashimu), なつ.く (natsu.ku), なつ.ける (natsu.keru), いだ.く (ida.ku), おも.う (omo.u)
Âm Quảng Đông: waai4
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ふところ (futokoro), なつ.かしい (natsu.kashii), なつ.かしむ (natsu.kashimu), なつ.く (natsu.ku), なつ.ける (natsu.keru), いだ.く (ida.ku), おも.う (omo.u)
Âm Quảng Đông: waai4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ nhung
2. ôm
2. ôm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hoài” 懷.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hoài 懷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懷 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hoài 懷, 褢.
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry in the bosom or the sleeve
(2) to wrap, to conceal
(2) to wrap, to conceal