Có 1 kết quả:

ㄎㄨˋ
Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LIJJ (中戈十十)
Unicode: U+8932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khố
Âm Nôm: khố
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ずぼん (zubon)
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄎㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái khố
2. cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quần. § Tức là đồ mặc che nửa thân dưới, có hai ống xỏ chân vào. Cũng gọi là “khố tử” 褲子. ◎Như: “trường khố” 長褲 quần dài. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Đương vi lang tác khố” 當為郎作褲 (Phiên Phiên 翩翩) (Tôi) may quần cho anh.
2. § Cũng viết là “khố” 袴.
3. (Danh) Háng, bẹn. § Thông “khố” 胯. ◇Sử Kí 史記: “Tín năng tử, thích ngã; bất năng tử, xuất ngã khố hạ” 信能死, 刺我; 不能死, 出我褲下 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Tín, mày dám chết thì hãy đâm tao, nếu không dám chết thì luồn dưới háng tao đây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 袴.

Từ điển Trung-Anh

(1) underpants
(2) trousers
(3) pants

Từ ghép 52