Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: LYJJ (中卜十十)
Unicode: U+8933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: đáp liên 褡褳,褡裢)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đáp liên” 褡褳 tay nải, túi gập (túi đeo vai, thắt ngang lưng, để trên yên ngựa. để đựng đồ vật).
2. § Cũng viết là: “bối đáp” 背搭, “đáp bả” 搭把, “đáp bác” 搭膊, “đáp bao” 搭包, “đáp bao tử” 搭包子, “đáp liên” 搭褳, “đáp liên” 搭聯, “đáp bác” 褡膊, “đáp bao” 褡包, “đáp liên” 褡連, “đáp liên” 搭連.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 褡褳 [dalián].

Từ điển Trung-Anh

pouch hung from belt

Từ ghép 1