Có 2 kết quả:

bǎo ㄅㄠˇlán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LLIT (中中戈廿)
Unicode: U+8934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

bǎo ㄅㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襤.

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

áo không viền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Áo không viền;
② 【襤褸】lam lũ [lánl=] Lam lũ, rách rưới bẩn thỉu: 衣衫襤褸 Áo quần lam lũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 襤

Từ điển Trung-Anh

ragged garments

Từ ghép 1