Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤离
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: LYUB (中卜山月)
Unicode: U+8935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): おび (obi), きんちやく (kin chiyaku)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): おび (obi), きんちやく (kin chiyaku)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bá Lăng đạo trung tác - 灞陵道中作 (Vi Trang)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 3 - Lô tư yển - 皇甫岳雲溪雜題其三-鸕鶿堰 (Vương Duy)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 3 - Lô tư yển - 皇甫岳雲溪雜題其三-鸕鶿堰 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển trích dẫn
1. Có khi dùng như chữ “li” 縭.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ li 縭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縭 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giải áo.
Từ điển Trung-Anh
bride's veil or kerchief
Từ ghép 2