Có 4 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • xí ㄒㄧˊ • zhé ㄓㄜˊ • zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤習
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LSMA (中尸一日)
Unicode: U+8936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp, tập, triệp
Âm Nôm: chấp, chiệp, điệp, tập
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かさね.る (kasane.ru)
Âm Hàn: 습, 첩
Âm Quảng Đông: dip6, zaap6, zip3
Âm Nôm: chấp, chiệp, điệp, tập
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かさね.る (kasane.ru)
Âm Hàn: 습, 첩
Âm Quảng Đông: dip6, zaap6, zip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo kép. § Áo hai lớp, không có bông tơ ở giữa.
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Áo kép.
② Một âm là triệp. Gấp nếp. May quần phải xếp từng bức lại mà khâu gọi là đả triệp 打褶 (xếp nếp).
③ Một âm nữa là tập. Quần cưỡi ngựa.
② Một âm là triệp. Gấp nếp. May quần phải xếp từng bức lại mà khâu gọi là đả triệp 打褶 (xếp nếp).
③ Một âm nữa là tập. Quần cưỡi ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo kép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quần cỡi ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xếp, gấp nếp: 打褶 Gấp nếp; 百褶裙 Váy xếp;
② Nhăn, dăn: 衣服上凈是褶子 Quần áo nhăn nheo.
② Nhăn, dăn: 衣服上凈是褶子 Quần áo nhăn nheo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo kép. Áo may từ hai lần vải trở lên.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quần để cưỡi ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo kép. § Áo hai lớp, không có bông tơ ở giữa.
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(arch.) court dress
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. áo kép
2. gấp nếp
2. gấp nếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo kép. § Áo hai lớp, không có bông tơ ở giữa.
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo kép. § Áo hai lớp, không có bông tơ ở giữa.
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
2. Một âm là “triệp”. (Danh) Nếp gấp áo quần. ◎Như: “đả triệp” 打褶 xếp nếp.
3. Một âm nữa là “tập”. (Danh) Một thứ quần cưỡi ngựa (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(1) pleat
(2) crease
(3) Taiwan pr. [zhe2]
(2) crease
(3) Taiwan pr. [zhe2]
Từ ghép 16