Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: LGGI (中土土戈)
Unicode: U+8939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ナイ (nai), ナチ (nachi), ネ (ne)
Âm Nhật (kunyomi): ぬのこ (nunoko)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1