Có 1 kết quả:

wèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SIYHV (尸戈卜竹女)
Unicode: U+893D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

collar