Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LQMC (中手一金)
Unicode: U+8940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひだ (hida)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Bích tích” 襞襀: xem “bích” 襞.