Có 3 kết quả:
sēn ㄙㄣ • shān ㄕㄢ • shēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤參
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LIIH (中戈戈竹)
Unicode: U+8942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤參
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LIIH (中戈戈竹)
Unicode: U+8942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, sâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 45
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “sam” 縿.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “sam” 縿.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “sam” 縿.