Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: LANA (中日弓日)
Unicode: U+8947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán, giản
Âm Quảng Đông: gaan2, gaan3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nếp trên quần

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nếp gấp trên áo quần. § Cũng đọc là “giản”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nếp áo.

Từ điển Trung-Anh

folds