Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nếp trên quần
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nếp gấp trên áo quần. § Cũng đọc là “giản”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nếp áo.
Từ điển Trung-Anh
folds
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh