Có 2 kết quả:

ㄐㄧˊㄗㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄐㄧˊ, ㄗㄚˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOGD (中人土木)
Unicode: U+894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạp, tập
Âm Nôm: tạp
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˊ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ tập .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tạp .

ㄗㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vặt vãnh
2. lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “tạp” .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[za2]