Có 2 kết quả:
jí ㄐㄧˊ • zá ㄗㄚˊ
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ, zá ㄗㄚˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰衤集
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOGD (中人土木)
Unicode: U+894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰衤集
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOGD (中人土木)
Unicode: U+894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạp, tập
Âm Nôm: tạp
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Nôm: tạp
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể