Có 1 kết quả:

ǎo ㄚㄛˇ
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yī 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: LHBK (中竹月大)
Unicode: U+8956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo
Âm Nôm: áo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma), あお (ao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ou2, ou3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ǎo ㄚㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

áo ngắn, áo bông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo ngắn, có lót ở trong, ngăn được lạnh. ◎Như: “bì áo” 皮襖 áo da, “miên áo” 棉襖 áo bông.
2. (Danh) Thường chỉ áo. § Tức “thượng y” 上衣 đồ mặc che nửa thân trên. ◎Như: “hồng khố lục áo” 紅褲綠襖 quần đỏ áo xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Áo choàng: 夾襖 Áo kép; 棉襖 Áo bông; 皮襖 Áo da.

Từ điển Trung-Anh

(1) coat
(2) jacket
(3) short and lined coat or robe

Từ ghép 5