Có 1 kết quả:

cào ㄘㄠˋ
Âm Pinyin: cào ㄘㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yī 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LRRD (中口口木)
Unicode: U+8959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quần áo, y phục.