Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn huái
ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ
1
/1
襟懷
jīn huái
ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bosom (the seat of emotions)
(2) one's mind
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính Túc Vương gia yến tịch thượng, phú mai thi thứ Giới Hiên bộc xạ vận - 正肅王家宴席上賦梅詩次介軒僕射韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 1 - 和春臺即景詩其一
(
Trần Đình Tân
)
•
Kỳ 24 - 其二十四
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghĩa Duy lâu tái chước yêu ẩm - 義維樓再酌邀飲
(
Trần Đình Túc
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Phạm Trí Khiêm
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Tặng Minh Hương Nông Phục, sơ bang tú, biệt hiệu Quyền Ký Lạc - 贈明鄉農復初邦[…]權記樂
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別
(
Hàn Ốc
)
•
Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0