Có 1 kết quả:

shú ㄕㄨˊ
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yī 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LWLI (中田中戈)
Unicode: U+8961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc, thục
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku), タク (taku), シュ (shu), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ながじゅばん (nagajuban)
Âm Quảng Đông: duk6, suk6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

shú ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

short skirt or tunic