Có 2 kết quả:
tǎn ㄊㄢˇ • zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yī 衣 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰衤亶
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LYWM (中卜田一)
Unicode: U+8962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đản, triển
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぬぎ (hadanugi)
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぬぎ (hadanugi)
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 56
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cởi trần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đản” 袒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đản 袒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Đản 袒 — Một âm là Triển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo trắng — Một âm là Đản.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 袒[tan3]
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đản” 袒.
Từ điển Trung-Anh
unadorned but elegant dress