Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shú ㄕㄨˊTổng nét: 20
Bộ:
yī 衣 (+15 nét)
Hình thái:
⿰衤賣Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: LGWC (中土田金)
Unicode:
U+8969Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận