Có 1 kết quả:

ㄨㄚˋ
Âm Pinyin: ㄨㄚˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yī 衣 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LTWI (中廿田戈)
Unicode: U+896A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Nôm: miệt
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), バツ (batsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maat6, mat6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vớ, bít tất. ◎Như: “mao miệt” 毛襪 vớ len, “xuyên miệt” 穿襪 đi vớ.
2. § Cũng đọc là “vạt”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vớ, bít tất: 一隻長袜 Một đôi vớ dài.

Từ điển Trung-Anh

(1) socks
(2) stockings

Từ ghép 15