Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yī 衣 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: LKMA (中大一日)
Unicode: U+896B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bát thích 襏襫)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Bát thích” 襏襫: xem “bát” 襏.

Từ điển Thiều Chửu

① Bát thích 襏襫 áo vải dày, thứ vải may áo cho người lao động mặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 襇.

Từ điển Trung-Anh

see 襏襫|袯襫[bo2 shi4]

Từ ghép 2