Có 1 kết quả:
bǎi ㄅㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xiêm, đáy áo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xiêm, váy. § Là một tên khác của “quần tử” 裙子.
2. Một âm là “bãi”. (Danh) Phần viền dưới của quần hoặc áo khoác dài.
2. Một âm là “bãi”. (Danh) Phần viền dưới của quần hoặc áo khoác dài.
Từ điển Thiều Chửu
① Xiêm, đáy áo. Cũng đọc là chữ bãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Phần dưới của áo dài (kiểu Trung Quốc), đáy áo, xiêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái quần dài.
Từ điển Trung-Anh
hem at the bottom of garment