Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yī 衣 (+15 nét)
Hình thái: ⿰衤暴
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LATE (中日廿水)
Unicode: U+896E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yī 衣 (+15 nét)
Hình thái: ⿰衤暴
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LATE (中日廿水)
Unicode: U+896E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Quảng Đông: bok3, buk6
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Quảng Đông: bok3, buk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cổ áo
2. bộc bạch, bày tỏ
2. bộc bạch, bày tỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ áo.
2. (Danh) Áo ngoài.
3. (Động) Bộc bạch, nêu rõ.
4. (Động) Phơi bày.
2. (Danh) Áo ngoài.
3. (Động) Bộc bạch, nêu rõ.
4. (Động) Phơi bày.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ áo.
② Bộc bạch ra, nêu tỏ.
② Bộc bạch ra, nêu tỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② Bộc bạch, nêu rõ ra.
② Bộc bạch, nêu rõ ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) embroidered collar
(2) expose
(2) expose