Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yī 衣 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤親
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LYDU (中卜木山)
Unicode: U+896F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấn
Âm Nôm: sấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can3
Âm Nôm: sấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo luyện tử - Vọng thư quy - 搗練子-望書歸 (Hạ Chú)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Phú ngư tiều canh mục - Vịnh tiều - 賦漁樵耕牧-詠樵 (Châu Uyển Như)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
• Văn thái phong lưu - 文采風流 (Tào Tuyết Cần)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân nhật Tây Hồ tức sự - 春日西湖即事 (Trịnh Diễm)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Phú ngư tiều canh mục - Vịnh tiều - 賦漁樵耕牧-詠樵 (Châu Uyển Như)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
• Văn thái phong lưu - 文采風流 (Tào Tuyết Cần)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân nhật Tây Hồ tức sự - 春日西湖即事 (Trịnh Diễm)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo trong, áo lót
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo trong, áo lót.
2. (Danh) Lớp đệm, lớp lót bên trong. ◎Như: “hài sấn” 鞋襯 lớp đệm giày, “mạo sấn” 帽襯 lớp lót mũ.
3. (Động) Lộ ra ngoài, ý động ở trong mà làm cho lộ ra ngoài gọi là “sấn”. ◎Như: “sấn thác” 襯托 mượn cách bày tỏ ý ra.
4. (Động) Làm nổi bật. ◎Như: “lục diệp bả hồng hoa sấn đắc cánh hảo khán liễu” 綠葉把紅花襯得更好看了 lá xanh làm nổi bật hoa hồng trông càng đẹp.
5. (Động) Cho giúp, bố thí. ◎Như: “bang sấn” 幫襯 giúp đỡ, “trai sấn” 齋襯 cúng trai cho sư.
6. (Tính) Lót bên trong. ◎Như: “sấn sam” 襯衫 áo sơ-mi (tiếng Anh: shirt), “sấn quần” 襯裙 váy lót.
2. (Danh) Lớp đệm, lớp lót bên trong. ◎Như: “hài sấn” 鞋襯 lớp đệm giày, “mạo sấn” 帽襯 lớp lót mũ.
3. (Động) Lộ ra ngoài, ý động ở trong mà làm cho lộ ra ngoài gọi là “sấn”. ◎Như: “sấn thác” 襯托 mượn cách bày tỏ ý ra.
4. (Động) Làm nổi bật. ◎Như: “lục diệp bả hồng hoa sấn đắc cánh hảo khán liễu” 綠葉把紅花襯得更好看了 lá xanh làm nổi bật hoa hồng trông càng đẹp.
5. (Động) Cho giúp, bố thí. ◎Như: “bang sấn” 幫襯 giúp đỡ, “trai sấn” 齋襯 cúng trai cho sư.
6. (Tính) Lót bên trong. ◎Như: “sấn sam” 襯衫 áo sơ-mi (tiếng Anh: shirt), “sấn quần” 襯裙 váy lót.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Áo trong, áo lót;
② Lồng (ở bên trong), lót: 裡面襯件衣裳 Bên trong lồng thêm một chiếc áo; 襯上一張紙 Lót một tờ giấy;
③ Làm nổi bật: 綠葉把紅花襯得更好看了 Lá xanh làm nổi bật hoa hồng, trông càng đẹp;
④ (văn) Tỏ lộ ra ngoài: 襯託 Mượn cách tỏ ý, nêu bật lên;
⑤ Giúp, bố thí, cúng dường (cho nhà sư): 幫襯 Giúp đỡ; 齊襯 Cúng chay cho nhà sư.
② Lồng (ở bên trong), lót: 裡面襯件衣裳 Bên trong lồng thêm một chiếc áo; 襯上一張紙 Lót một tờ giấy;
③ Làm nổi bật: 綠葉把紅花襯得更好看了 Lá xanh làm nổi bật hoa hồng, trông càng đẹp;
④ (văn) Tỏ lộ ra ngoài: 襯託 Mượn cách tỏ ý, nêu bật lên;
⑤ Giúp, bố thí, cúng dường (cho nhà sư): 幫襯 Giúp đỡ; 齊襯 Cúng chay cho nhà sư.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of garments) against the skin
(2) to line
(3) lining
(4) to contrast with
(5) to assist financially
(2) to line
(3) lining
(4) to contrast with
(5) to assist financially
Từ ghép 16