Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xí ㄒㄧˊ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 23
Bộ: yī 衣 (+18 nét)
Hình thái: ⿰衤聶
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: LSJJ (中尸十十)
Unicode: U+8975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: yī 衣 (+18 nét)
Hình thái: ⿰衤聶
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: LSJJ (中尸十十)
Unicode: U+8975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triệp
Âm Nôm: chấp, nếp, níp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ひだ (hida), たた.む (tata.mu), ぬ.う (nu.u), ぬいめ (nuime), ま.く (ma.ku)
Âm Quảng Đông: zip3
Âm Nôm: chấp, nếp, níp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ひだ (hida), たた.む (tata.mu), ぬ.う (nu.u), ぬいめ (nuime), ま.く (ma.ku)
Âm Quảng Đông: zip3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0