Có 2 kết quả:
dài ㄉㄞˋ • dē ㄉㄜ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dē ㄉㄜ
Tổng nét: 22
Bộ: yī 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤戴
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LJIC (中十戈金)
Unicode: U+8976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yī 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤戴
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LJIC (中十戈金)
Unicode: U+8976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bù xù, lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nại đái” 褦襶.
Từ điển Trung-Anh
untidy (in dress)
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Nại đái 褦襶 đương mùa nắng nực mặc diện sang xin vào yết kiến là không hiểu sự. Vì thế nên người không hiểu sự mà cứ nói lại nhai mãi khiến cho người ta khó chịu gọi là nại đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦襶 [nàidài].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦 [lè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai. Cái dây lưng.