Có 2 kết quả:
dài ㄉㄞˋ • dē ㄉㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bù xù, lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nại đái” 褦襶.
Từ điển Trung-Anh
untidy (in dress)
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Nại đái 褦襶 đương mùa nắng nực mặc diện sang xin vào yết kiến là không hiểu sự. Vì thế nên người không hiểu sự mà cứ nói lại nhai mãi khiến cho người ta khó chịu gọi là nại đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦襶 [nàidài].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦 [lè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai. Cái dây lưng.