Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 23
Bộ: yī 衣 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤藝
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: LTGI (中廿土戈)
Unicode: U+897C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: yī 衣 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤藝
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: LTGI (中廿土戈)
Unicode: U+897C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0