Có 1 kết quả:

xī yuán ㄒㄧ ㄩㄢˊ

1/1

xī yuán ㄒㄧ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Christian era
(2) Gregorian calendar
(3) AD (Anno Domini)

Bình luận 0