Có 2 kết quả:

Xī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇxī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇ

1/2

Xī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Northwest China (Shaanxi, Gansu, Qinghai, Ningxia, Xinjiang)

xī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

northwest