Có 2 kết quả:
Xī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇ • xī běi ㄒㄧ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Northwest China (Shaanxi, Gansu, Qinghai, Ningxia, Xinjiang)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
northwest
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh