Có 1 kết quả:
Xī běi Háng kōng Gōng sī ㄒㄧ ㄅㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄙ
Xī běi Háng kōng Gōng sī ㄒㄧ ㄅㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Northwest Airlines
Bình luận 0
Xī běi Háng kōng Gōng sī ㄒㄧ ㄅㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0