Có 1 kết quả:

Xī sài shān ㄒㄧ ㄙㄞˋ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xisaishan district of Huangshi city 黃石市|黄石市[Huang2 shi2 shi4], Hubei

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0