Có 1 kết quả:
Xī zǐ pěng xīn ㄒㄧ ㄗˇ ㄆㄥˇ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Xishi clasps at her heart (idiom)
(2) fig. a woman's lovely looks, despite the pangs of illness
(2) fig. a woman's lovely looks, despite the pangs of illness
Bình luận 0