Có 1 kết quả:
Xī ān ㄒㄧ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xi'an, sub-provincial city and capital of Shaanxi 陝西省|陕西省[Shan3 xi1 Sheng3] in northwest China
(2) see 西安區|西安区[Xi1 an1 qu1]
(2) see 西安區|西安区[Xi1 an1 qu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0