Có 1 kết quả:
Xī níng ㄒㄧ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Xining prefecture level city and capital of Qinghai province 青海省[Qing1 hai3 sheng3] in west China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0